Bản đánh giá những cấp độ phát triển
Địa hạt phát triển | Lứa tuổi Cấp độ | Bài học và khả năng | 1- Bắt chước | 0 – 1 tuổi | Số 1 – 4 | | 1 – 2 | 5 – 14 | | 2 – 3 | 15 – 21 | | 3 – 4 | 22 – 23 | | 4 – 5 | 24 – 27 | 2- Nhận thức | 0 – 1 | 28 – 33 | | 1 – 2 | 34 – 36 | | 2 – 3 | 37 – 39 | | 3 – 4 | 40 – 47 | | 4 – 5 | 48 – 49 | | 5 - 6 | 50 |
Địa hạt phát triển | Lứa tuổi Cấp độ | Bài học và khả năng | 3- Vận động thô | 0 – 1 | 51 – 53 | | 1 – 2 | 54 – 65 | | 2 – 3 | 66 – 71 | | 3 – 4 | 72 – 78 | | 4 – 5 | 79 – 84 | | 5 – 6 | 85 – 93 | 4- Vận động tinh | 0 – 1 | 94 – 96 | | 1 – 2 | 97–105 | | 2 – 3 | 106–111 | | 3 – 4 | 112–114 | | 4 – 5 | 115–117 | | 5 – 6 | 118–119 | 5- Phối hợp mắt-tay | 0 – 1 | 120–122 | | 1 – 2 | 123–128 | | 2 – 3 | 129–133 | | 3 – 4 | 134–140 | | 4 – 5 | 141–153 | | 5 – 6 | 154–158 |
Địa hạt phát triển | Lứa tuổi Cấp độ | Bài học và khả năng | 6- Tư duy | 0 – 1 | 159–164 | | 1 – 2 | 165–171 | | 2 – 3 | 172–177 | | 3 – 4 | 178–183 | | 4 – 5 | 184–187 | | 5 – 6 | 188–190 | 7- Ngôn ngữ | 0 – 1 | 191–195 | | 1 – 2 | 196–202 | | 2 – 3 | 203–209 | | 3 – 4 | 210–216 | | 4 – 5 | 217–222 | | 5 – 6 | 223–225 | 8- Tự lập | 0 – 1 | 226–227 | | 1 – 2 | 228–231 | | 2 – 3 | 232–238 | | 3 – 4 | 239–241 | | 4 – 5 | 242–243 | | 5 – 6 | 244 |
Địa hạt phát triển | Lứa tuổi Cấp độ | Bài học và khả năng | 9- Quan hệ xã hội | 0 – 1 | 245–247 | | 1 – 2 | 248–250 | | 2 – 3 | 251–254 | | 3 – 4 | 255–259 | | 4 – 5 | 260–262 | | 5 – 6 | 263–267 |
|