Trần Mỹ Duyệt
“Trời cao hãy đổ sương xuống
Và ngàn mây hãy mưa đấng chuộc tội.
Trời cao hãy đổ sương xuống
Và ngàn mây hãy mưa đấng cứu đời”.
(Trời Cao. Duy Tân)
Những tâm tình trên đã diễn tả niềm mong đợi,
thao thức của dân Chúa về sự xuất hiện của đấng cứu tinh, đấng đến để giải
thoát dân Israel khỏi vòng nô lệ. Tuy Chúa đã đến, đã giải thoát Israel và toàn
nhân loại nhưng không với ý nghĩa mà con người sắp đặt cho Ngài. Ngài đã đến để
giải thoát nhân loại khỏi vòng nô lệ của tội lỗi, để chuộc lại nhân loại tội
tình, và đem họ về làm con Thiên Chúa. Như vậy thì chúng ta còn chờ đợi gì? Còn
mong đợi gì? Bốn tuần lễ, bốn cây nến Mùa Vọng đang nói gì với chúng ta?
Chúa đã đến. Ngài đã giáng trần trong thân phận
một hài nhi nhỏ bé tại đồng quê Belem hơn 2000 năm trước. Do đó, sự chờ mong
bây giờ chỉ mang một ý nghĩa hoàn toàn tâm linh, một ý nghĩa nhắc nhở chúng ta
về ơn giải thoát mà Ngài đã thực hiện trong lần đến thứ nhất.
Mùa Vọng và mùa Giáng Sinh năm đó đã thực sự đi
vào lòng tôi với những kỷ niệm khó quên. Nó gợi lại trong tôi những thao thức,
chờ mong không chỉ mỗi lần Giáng Sinh về, mà còn suốt cả mọi ngày trong cuộc sống.
Những tư tưởng này tôi cảm nhận được từ bài suy niệm của Đức Giám Mục Bernard
Law, giám mục Springfield–Cape Girardeau, mà sau này là hồng y Law, tổng giáo mục,
tổng giáo phận Boston.
Mùa Đông năm ấy, năm 1975, một mùa đông của miền
Đông nước Mỹ thật rét buốt và buồn tẻ. Mang thân phận xa quê hương, và những
ngày đầu tiên sống trên một miền đất xa lạ. Nhưng tâm hồn tôi cảm thấy ấm lại
khi cùng với Đức Giám Mục Law đi tìm cho mình một ý nghĩa mùa vọng tâm linh.
Theo lời giải thích của ngài, 4 tuần lễ Mùa Vọng,
4 cây nến Mùa Vọng tượng trưng cho 4 lần Chúa đến mà mỗi người phải chuẩn bị và
mong chờ. Nó không chỉ bao gồm trong Mùa Giáng Sinh, mà toàn bộ đời sống tâm
linh. Đó là sẵn sàng đón tiếp Chúa trong đêm Giáng Sinh, qua các Bí Tích của Hội
Thánh, trong giờ chết, và ngày cánh chung của nhân loại.
1-Chúa đến trong đêm Giáng Sinh: Ngài
đã đến, và các thiên sứ đã loan báo tin vui này với các mục đồng: “Đừa sợ. Này
ta báo cho các ngươi một tin vui mà cũng là tin vui cho toàn dân. Hôm nay trong
thành Đavít, Đấng Cứu Thế đã sinh ra cho các ngươi. Ngài là Đức Kitô, là Đức
Chúa.” (Luca 2:10-11). Như vậy, mỗi lần Giáng Sinh về chỉ là dịp để chúng ta ôn
lại biến cố trọng đại này. Nhắc lại nó với lòng biết ơn.
2-Chúa đến qua các Bí Tích: Bẩy
phép Bí Tích do Chúa Giêsu thiết lập là những phương tiện để Ngài gần gũi, để
Ngài tiếp xúc với mỗi người trong cuộc sống. Nó diễn tả đúng như lời Ngài đã mời
gọi mỗi người chúng ta: “Như Cha đã thương yêu Thầy, Thầy cũng thương yêu các
con. Hãy ở lại trong tình yêu của Thầy.” (Gioan 15:9)
-Bí Tích Thánh Tẩy: Chúa
đến để tẩy rửa, để gột sạch tội khiên, và để đón nhận chúng ta vào sống trong
Giáo Hội của Ngài. Qua Phép Thánh Tẩy, Ngài ban cho chúng ta quyền làm con
Thiên Chúa.
-Bí Tích Thêm Sức: Chúa
đến để thêm nghị lực, mặc cho chúng ta áo giáp nhân đức và trang bị để chúng ta
sẵn sàng chiến đấu với ma quỉ, thế gian và xác thịt. Ngài ban cho chúng ta nguồn
ơn thiêng của Chúa Thánh Thần.
-Bí Tích Thánh Thể: Trong
Phép Thánh Thể, Chúa biến thành của nuôi linh hồn. Ngài ngự vào linh hồn chúng
ta. Tan biến để biến đổi chúng ta thành Ngài. Ngài đến và ở cùng chúng ta mọi
ngày cho đến tận thế.
-Bí Tích Hòa Giải: Ngài
đến để tha thứ, để giang rộng vòng tay yêu thương đón nhận những đứa con hoang
trở về.
-Bí Tích Xức Dầu: Ngài
đến để chuẩn bị đưa chúng ta về với Ngài, để : “Nếu Thầy đi và dọn chỗ cho các
con, thì Thầy sẽ đến để đón các con, để Thầy ở đâu, các con cũng ở đó.” (Gioan
14:3)
-Bí Tích Truyền Chức: Ngài
đến để tuyển chọn và mời gọi chúng ta tham dự với thiên chức linh mục đời đời của
Ngài. Ngài dùng chúng ta để ban phát Thánh Thể, lời ngài, và các bí tích.
-Bí Tích Hôn Phối: Ngài
đến để mời gọi chúng ta cộng tác vào việc sáng tạo của Ngài qua bí tích hôn phối.
3-Chúa đến trong giờ chết: Trong suốt cuộc hành trình dương thế, Chúa luôn
luôn có mặt, và Ngài luôn ở bên chúng ta mỗi khi chúng ta cần đến Ngài. Ngài
không để chúng ta một mình đi trên cuộc đời. Giờ lâm chung là giây phút quyết định
của một linh hồn, giữa Thiên Đàng và hỏa ngục, giữa hạnh phúc đời đời và trầm
luân muôn kiếp. Đây cũng là thời khắc ma quỉ cố gắng rình rập và tìm cách bắt
các linh hồn. Đó cũng là giây phút mà Bí Tích Hòa Giải, Xức Dầu và Thánh Thể trở
nên cần thiết cho mỗi linh hồn để chuẩn bị bước qua ngưỡng cửa đời đời.
4-Chúa đến trong ngày cánh chung: “Tôi tin xác loài người ngày sau sống lại. Tôi
tin hằng sống”. Đó là lời tuyên xưng mà chúng ta thường lập lại mỗi ngày. Trong
ngày Chúa đến lần này, Ngài sẽ phán xét kẻ sống và kể chết. Phần thưởng đời sẽ
trao tặng cho những người công chính, và ngược lại, hình phạt đời đời sẽ thuộc
về ma quỉ và những kẻ thuộc về chúng.
Tóm lại, trong bốn ý nghĩa của việc mong chờ
Chúa đến, có hai lần ám chỉ chung cho số phận của loài người là lần đến thứ nhất
và lần sau cùng. Và hai trực tiếp gắn liền với mỗi cá nhân, đó là lần đến qua
bí tích Thánh Tẩy và các Bí Tích.
Niềm mong đợi, vì thế, sẽ trở thành một tâm lý
sống tích cực của những ai tin vào Chúa. Chúng ta mong chờ Chúa đến không chỉ
qua một nghi thức tượng trưng của Đêm Giáng Sinh, nhưng ý nghĩa Mùa Vọng phải
là lẽ sống, niềm hy vọng, cậy trông của mỗi người trong suốt mọi ngày trong cuộc
sống: “Lạy Chúa! Xin hãy đến”.