Cuộc
đời Kitô hữu là hành trình được định hướng bởi đức tin, đức cậy và đức ái,
nhưng luôn đối mặt với thử thách do những yếu đuối của xác thịt, những dục vọng
trong lòng và những tác động của người đời gian ác. Lời các Tông đồ thưa với
Chúa Giêsu: “Thưa Thầy, xin thêm lòng tin
cho chúng con” (Lc 17: 5), không chỉ là lời cầu xin của các môn đệ khi xưa,
mà còn là tiếng kêu của mỗi người chúng ta ngày nay trước những giới hạn của bản
thân.
1. Quyền năng của đức tin hạt cải
“Chúa đáp: Nếu anh em có lòng tin lớn bằng hạt
cải, thì dù anh em có bảo cây dâu này: Hãy bật rễ lên, xuống dưới biển kia mà mọc,
nó cũng sẽ vâng lời anh em” (Lc 17: 6). “Lòng tin lớn bằng hạt cải” mà Chúa Giêsu nói đến buộc chúng ta chú
tâm suy ngẫm. Hạt cải nhỏ bé nhưng lớn lên thành cây to nhất trong vườn. Hình ảnh
hạt cải nhỏ bé nhưng chứa đầy sức mạnh này cho thấy rằng quyền năng của đức tin
nằm ở phẩm chất, chứ không phải số lượng. Đức tin là sự tín thác trọn vẹn, dù
khởi đầu nhỏ bé nhưng có thể phát triển và bén rễ sâu vào Thiên Chúa, làm được
những điều phi thường như “bật rễ lên, xuống
dưới biển kia mà mọc.” Chúa Giêsu không nói về đức tin theo kiểu số lượng
nhiều ít hay to bé, nhưng Chúa nói về bản chất và sức mạnh của đức tin đó. Cùng
với dụ ngôn về người đầy tớ ý thức mình vô dụng, lời dạy này nhấn mạnh sự phục
vụ trong khiêm tốn, biết mình nhỏ bé nhưng vẫn sẵn lòng tin tưởng vào quyền
năng của Thiên Chúa, như lời đáp ca: “Bởi
chính Ngài là Thiên Chúa ta thờ, còn ta là dân Ngài lãnh đạo, là đoàn chiên tay
Ngài dẫn dắt” (Thánh vịnh 95: 7).
Thánh
Clêmentê thành Alexandria suy niệm: “Đức
tin đến từ sự dạy dỗ và lời Chúa, để thực hiện các điều răn. Các tông đồ là những
người như vậy, có đức tin chuyển núi và dời cây. Bởi vậy, nhận thấy sức mạnh lớn
lao của đức tin, các ngài đã cầu xin Chúa tăng thêm đức tin cho họ; một đức tin
bén rễ sâu vào đất như hạt cải, và lớn lên mạnh mẽ trong đất, đến mức những điều
cao cả đều dựa vào đó… Vì vậy, các tông đồ cũng khuyên nhủ: đức tin của anh em
chớ đặt nơi sự khôn ngoan của loài người, những kẻ tự xưng mình là đáng tin,
nhưng phải đặt nơi quyền năng của Thiên Chúa, là Đấng duy nhất có thể cứu rỗi
con người mà không cần bằng chứng, chỉ bằng đức tin” [1]. Điều phi thường
không đến từ sức mạnh con người, mà từ sự khiêm tốn phó thác vào Thiên Chúa: “Chúng tôi là những đầy tớ vô dụng, chúng tôi
đã chỉ làm việc bổn phận đấy thôi” (Lc 17:10).
Người
đầy tớ làm việc cả ngày, phục vụ chủ nhưng người chủ không cần phải mang ơn, vì
đó là bổn phận của người đầy tớ. Tương tự, mọi việc lành chúng ta làm chỉ là bổn
phận của thụ tạo đối với Đấng Tạo Hóa. Chúng ta không thể đòi Thiên Chúa “trả nợ”
với lý do là chúng ta đã sống đời tốt lành. Khái niệm công trạng trong mối
tương quan với Thiên Chúa cần phải loại bỏ.
Qua
dụ ngôn này chúng ta mời gọi sống khiêm tốn triệt để. Dù làm được phép lạ hay
phục vụ người nghèo cả đời, thái độ cuối cùng phải là: “Chúng tôi là những đầy tớ vô dụng.” Chúng ta phục vụ không để được
khen thưởng, mà vì được tạo dựng để yêu mến và phụng sự Thiên Chúa.
Thánh
Ambrôsiô tóm tắt: “Cũng như chúng ta
không những không nói với người hầu của mình hãy nghỉ ngơi đi, mà còn đòi hỏi
người ấy phục vụ thêm nữa, mà không cảm ơn người ấy, thì Thiên Chúa cũng không
cho phép chúng ta chỉ làm một việc duy nhất, vì ai còn sống thì phải luôn làm
việc. Vậy nên, hãy nhìn nhận chúng ta là những người đầy tớ, bằng cách thực hiện
nhiều hành động vâng phục theo phận sự. Chúng ta cũng không nên tự đề cao mình
chỉ vì chúng ta được gọi là con cái Thiên Chúa. Nếu chúng ta đã phục vụ tốt
trong những gì mình phải làm thì chúng ta cũng không nên tự hào. Mặt trời vâng
lời, mặt trăng phục tùng, các thiên thần phục vụ” [2].
Đức
Giáo Hoàng Phanxicô nhấn mạnh: “Rất nhiều
Kitô hữu giống như thế này: họ tốt lành, họ đi lễ, nhưng liên quan đến việc phục
vụ thì họ chỉ đi đến một mức độ nào đó.
Nói phục vụ, là nói đến tất cả mọi thứ: phục vụ Thiên Chúa trong sự thờ phượng,
trong lời cầu nguyện, trong lời ngợi khen, phục vụ người lân cận và phục vụ đến
cùng. Chúa Giêsu mạnh mẽ về điều này và khuyên: Cũng vậy, khi đã làm xong mọi
điều được truyền dạy, hãy nói: Chúng tôi là những đầy tớ vô dụng. Điều quan trọng
là phục vụ phải tự nguyện, không đòi hỏi bất cứ điều gì đáp lại” (Suy niệm
buổi sáng tại nhà nguyện Thánh Mácta, thứ Ba, ngày 11 tháng 11 năm 2014).
Tại
Việt Nam, các Dòng tu, Tu hội Đời và nhóm thiện nguyện Công giáo đang âm thầm
phục vụ tại các cơ sở nuôi dưỡng trẻ mồ côi, người khuyết tật, và bệnh nhân
AIDS/người già neo đơn. Công việc chăm sóc hàng ngày như tắm rửa, cho ăn là vô
cùng khó khăn, đòi hỏi sự hy sinh toàn diện. Khi được hỏi, họ khiêm tốn trả lời:
“Chúng tôi chỉ đang làm những gì Chúa muốn” hoặc “Đây là bổn phận của người môn
đệ,” coi đó là vinh dự được phục vụ Chúa Giêsu nơi người nghèo khổ nhất.
Tương
tự, nhiều giáo dân và nhóm Caritas tổ chức các hoạt động như nấu cháo miễn phí,
thăm bệnh nhân, làm việc kín đáo, không phô trương thành tích. Họ dùng thời
gian và tài lực cá nhân để giúp đỡ, xem đây là lòng biết ơn đối với ơn cứu độ của
Chúa, một mẫu gương sống động của sự khiêm tốn phục vụ vô vị lợi [3].
2. Trung tín giữa những gian
ác
Tuy
nhiên, thực tại khắc nghiệt được tiên tri Khabacúc mô tả: “Cho đến bao giờ, lạy Chúa, con kêu cứu mà Ngài chẳng đoái nghe, con la
lên: Bạo tàn! mà Ngài không cứu vớt?” (Kh 1: 2). Đó là những thử thách đức
tin trong sự chờ đợi kiên nhẫn. Tiên tri Khabacúc mô tả thử thách của đức tin:
“Sao Ngài bắt con phải chứng kiến tội ác
hoài, còn Ngài cứ đứng nhìn cảnh khổ đau? Trước mắt con, toàn là cảnh phá
phách, bạo tàn, chỗ nào cũng thấy tranh chấp và cãi cọ” (Kh 1: 2-3). Tiếng
kêu này biểu lộ sự bất công và sự dường như im lặng của Thiên Chúa, một thực tại
vang vọng qua mọi thời đại, đặc biệt trong chiến tranh, khủng hoảng, và áp bức.
Lời than van của Khabacúc thách thức sự “bình chân như vại” trong sự yên ổn của
chính mình, mời gọi chúng ta không chấp nhận bất công như một chuyện đương
nhiên, mà kêu cầu Thiên Chúa với lòng tin chân thật.
Thiên
Chúa đáp lại: “Hãy viết lại thị kiến và
khắc vào tấm bia cho ai nấy đọc được xuôi chảy. Đó là một thị kiến sẽ xảy ra
vào thời ấn định. Nó đang tiến nhanh tới chỗ hoàn thành, chứ không làm cho ai
thất vọng. Nếu nó chậm tới, thì cứ đợi chờ, vì thế nào nó cũng đến, chứ không
trì hoãn đâu” (Kh 2: 2-3). Đây là bài học về đức cậy trông đối thần: dù
công lý có chậm đến, nhưng quyền năng vinh quang của Thiên Chúa là chắc chắn.
Chúng
ta phải kiên nhẫn chờ đợi Ngài. Câu then chốt của ngôn sứ Khabacúc: “Người công chính thì sẽ được sống, nhờ lòng
thành tín của mình” (Kh 2: 4) trở thành nền tảng cho giáo lý Thánh Phaolô về
sự công chính hóa bằng đức tin: “Tin Mừng
là sức mạnh Thiên Chúa dùng để cứu độ bất cứ ai có lòng tin, trước là người Do
thái, sau là người Hy lạp. Vì trong Tin Mừng, sự công chính của Thiên Chúa được
mặc khải, nhờ đức tin để đưa đến đức tin, như có lời chép: Người công chính nhờ
đức tin sẽ được sống” (Rm 1: 17). “Thành tín” là sự kiên trì sống công
chính giữa những gian ác, mang lại ý nghĩa và mục đích cho cuộc sống. Đức Giáo
Hoàng Bênêđictô XVI viết rằng hy vọng Kitô giáo không phải là ý tưởng, nhưng là
“một cuộc gặp gỡ với Chúa của các chúa, một
cuộc gặp gỡ với Thiên Chúa hằng sống, và qua đó gặp gỡ một niềm hy vọng còn mạnh
hơn những cơ cực của kiếp nô lệ, một niềm hy vọng, do đó, thay đổi cuộc sống và
thế giới tự bản chất bên trong” (Spe Salvi, 4).
3. Thần Khí của Thiên Chúa và
Kho Tàng Chân Lý
Thánh
Phaolô, trong thư gửi Timôthê, chỉ ra con đường vượt qua sự trì trệ và sợ hãi:
làm sống lại ơn sủng và gìn giữ kho tàng đức tin. Những lời này hợp thành giáo
huấn trọn vẹn: đức tin cao cả cần sự khiêm tốn, kiên nhẫn giữa bất công, và
lòng dũng mạnh để làm chứng.
Thánh
Phaolô khuyên Timôthê: “Tôi nhắc anh phải
khơi dậy đặc sủng của Thiên Chúa, đặc sủng anh đã nhận được khi tôi đặt tay
trên anh” (2 Tm 1: 6). Ơn sủng cần được khơi dậy, vì đức tin là thực tại sống
động, đòi hỏi nỗ lực cá nhân. Điều cản trở là nỗi sợ hãi, nhưng “Thiên Chúa đã chẳng ban cho chúng ta một thần
khí làm cho chúng ta trở nên nhút nhát, nhưng là một Thần Khí khiến chúng ta được
đầy sức mạnh, tình thương, và biết tự chủ” (2 Tm 1:7). Thần khí sức mạnh giúp
làm chứng và chống lại gian ác. Thần khí bác ái để yêu thương, phục vụ, đặc biệt
với người nghèo. Thần khí tiết độ để tự chủ, không bị cuốn vào tự mãn hay vật
chất.
Phaolô
kêu gọi Timôthê không hổ thẹn làm chứng cho Chúa, chấp nhận đau khổ để tuyên
xưng đức tin. Thánh nhân hướng dẫn: “Với
đức tin và đức mến của một người được kết hợp với Chúa Kitô Giêsu, anh hãy lấy
những lời lành mạnh anh đã nghe tôi dạy làm mẫu mực” (2 Tm 1:13) và “Giáo lý tốt đẹp đã giao phó cho anh, anh hãy
bảo toàn, nhờ có Thánh Thần ngự trong chúng ta” (2 Tm 1:14). “Giáo lý tốt đẹp”
ở đây chính là đức tin tông truyền, không thể bóp méo. Thánh Giáo Hoàng Gioan
Phaolô II nhấn mạnh: “Đức tin Kitô giáo
không chỉ đơn thuần là một tập hợp các mệnh đề được chấp nhận với sự đồng thuận
về mặt trí tuệ. Đúng hơn, đức tin là một sự hiểu biết sống động về Chúa Kitô, một
sự ghi nhớ sống động về các điều răn của Ngài, và một chân lý để sống…Đức tin
là một quyết định liên quan đến toàn bộ sự tồn tại của một người. Đó là một cuộc
gặp gỡ, một cuộc đối thoại, một sự hiệp thông tình yêu và sự sống giữa người
tin và Chúa Giêsu Kitô, là Đường, là Sự Thật và là Sự Sống (Ga 14:6). Nó bao
hàm một hành vi phó thác tin tưởng vào Chúa Kitô, điều này cho phép chúng ta sống
như Ngài đã sống (Gal 2:20), trong tình yêu sâu sắc đối với Thiên Chúa và anh
chị em của chúng ta” (Veritatis Splendor, 88).
Qua
các bài đọc Kinh Thánh hôm nay, Hội Thánh, theo gương Chúa Giêsu, muốn dạy rằng:
sự phục vụ lớn lao nhất nằm trong sự khiêm tốn lớn lao nhất. Khi sống ý thức mình
chỉ là “đầy tớ vô dụng”, chúng ta sẽ được giải phóng khỏi nỗi lo lắng về phần
thưởng, khỏi sự tự mãn về những công phúc của mình, vốn không đáng gì. Khi đó
chúng ta sẽ phục vụ với niềm vui thuần khiết vì vinh quang Thiên Chúa. Sống đức
tin mạnh mẽ, kiên nhẫn, can đảm, nhưng mặc lấy sự khiêm tốn của người đầy tớ vô
dụng, đó là điều Chúa Kitô muốn nơi mỗi người môn đệ của Ngài.
Phêrô Phạm Văn Trung
[1] The Stromata, or Miscellanies, Book V, Chapter I - On faith https://www.earlychristianwritings.com/text/clement-stromata-book5.html
[2] We Are Unprofitable Servants https://catholicism.org/we-are-unprofitable-servants.html
[3] https://hdgmvietnam.com/chi-tiet/giai-dap-thac-mac-cho-nguoi-tre-bai-117-nguoi-cong-giao-lam-tu-thien-54569