Mai
Văn Phấn
Thơ
lục bát, thể thơ truyền thống mang đậm dấu ấn căn tính dân tộc, đã trở thành
biểu tượng của thi ca Việt Nam. Xuất phát từ các làn điệu hát ru, ca dao, dân
ca và tục ngữ, thơ lục bát phản ánh nhịp điệu của đời sống và tinh thần người
Việt. Trải qua thời gian, thơ lục bát được các thi sĩ như Nguyễn Du, Bùi Giáng,
Nguyễn Bính, Phạm Thiên Thư, Du Tử Lê, Nguyễn Duy, Đồng Đức Bốn,... và gần đây
là Trần Lê Khánh sáng tạo với những phong cách độc đáo. Kế thừa dòng chảy ấy,
thơ lục bát của Cao Gia An nổi bật như
một hiện tượng đặc sắc trong văn học Công giáo Việt Nam đương đại. Với thủ pháp
"vòng sóng quy tâm", thơ Cao Gia An không chỉ lan tỏa mà còn hướng về
một tâm điểm – Thiên Chúa, nguồn cội của sự sống và sáng tạo, một biểu tượng
trung tâm của mỹ học Kitô giáo.
Hình
ảnh "vòng sóng quy tâm" gợi sự lan tỏa từ một tâm điểm trên mặt nước,
rồi quay về điểm khởi đầu – biểu tượng của hành trình nhân sinh trở về nguồn
cội. Từ góc độ triết học và tâm lý, khái niệm này tượng trưng cho sự phản tỉnh,
nơi tâm hồn sau khi lan tỏa ra ngoài lại tìm về sự cân bằng nội tại. Về tâm
linh, hình ảnh trên khơi gợi suy tư về sự trở về với cái thiện nguyên sơ và sự
hòa hợp với Thượng Đế.
Thơ
lục bát của Cao Gia An tiếp nối truyền thống, mở rộng chiều kích sáng tạo, trở
thành chìa khóa khám phá vẻ đẹp độc đáo của thể thơ dân tộc. Những vòng sóng trong
thơ Cao Gia An là quá trình vận động liên tục và quay về bản thể. Mỗi vòng sóng
là một lớp nghĩa rộng mở, từ cụ thể đến trừu tượng, từ nỗi đau đến cách chữa
lành, từ tách biệt đến hòa hợp. Vòng sóng quy tâm không ngừng vận động, luôn
hướng về đức tin, tình yêu Thiên Chúa. Đó là quá trình thay đổi nội tâm, sự
quay lại với chính mình, tìm kiếm sự hòa giải, thanh thản.
Nhà
thơ Cao Gia An có hai bài lục bát viết về mùa thu, "Tàn Thu"
và "Mùa Lá Rơi". Giống như bao thi sĩ khác, Cao Gia An khắc họa dấu
ấn vô hình của thời gian, nỗi luyến tiếc diệu vợi những bước chân mùa thu trên
cây lá và vạn vật. Đây là vòng sóng thứ nhất, vòng lan tỏa từ trung tâm của mùa
thu, từ "đáy thu", cũng chính từ tâm hồn nhà thơ hòa đồng với nhịp
điệu của vạn vật và vũ trụ:
"Tàn
thu
lá
đã bay rồi
Chỉ
còn gió lộng
trên
đồi cô đơn
Mình
cây tủi tủi hờn hờn
Buồn
ngơ ngác
giữa
trọi trơn lòng đời
Mùa
về
muôn
nỗi tàn rơi
Trái
sầu rụng
gữa
đất trời bao la"
(Tàn
Thu);
"Chiều
thu
Rụng
chiếc lá vàng
Lá
se sẽ
Cuộn
bay ngang mặt người"
(Mùa
Lá Rơi)
Đó là sự hòa
quyện giữa cảm xúc của thi sĩ với quy luật vĩnh hằng của thiên nhiên. Mùa thu là
khoảng thời gian của tàn phai, mất mát, cũng là sự lưu luyến, chờ đợi; nó nhắc
nhở chúng ta về quy luật vô thường của cuộc sống và sự chuyển động liên tục của
thiên nhiên, nơi mọi vật đều có một chặng đường. Ở vòng sóng lan tỏa này, thơ Cao
Gia An cũng giống như bao thi sĩ khác, không nằm ngoài những quy luật tâm lý và tình cảm chung
của con người. Nhà thơ lắng nghe, ghi nhận và thể hiện tâm trạng, những cung
bậc cảm xúc phổ quát, khám phá chiều sâu tâm linh, những câu hỏi lớn về vũ trụ
và con người, về sự sống và cái chết.
Dưới đây là đoạn
kết bài thơ "Tiếng thu" của Lưu Trọng Lưu, thể hiện nỗi buồn da diết
giống như trong thơ Cao Gia An. Tuy nhiên, bài thơ này bộc lộ sự cồn cào và ngơ
ngác của tác giả khi đối diện với những biến chuyển không thể kiểm soát, những
đổi thay của thời gian:
"Em
không nghe rừng thu.
lá
thu kêu xào xạc,
con
nai vàng ngơ ngác
đạp
trên lá vàng khô?"
("Tiếng
thu" - Lưu Trọng Lưu)
Lưu
Trọng Lưu và Cao Gia An, dù sống ở hai thế kỷ khác nhau, đều chia sẻ một tâm
trạng tương đồng về mùa thu - mùa của sự tàn phai, khô héo, khi vẻ đẹp thanh
thoát dần lụi tàn. Tuy nhiên, điểm khác biệt giữa họ là ở cách thức thể hiện
cảm xúc. Trong khi Lưu Trọng Lưu để mùa thu trôi qua với sự xao xác, ngơ ngẩn,
thì Cao Gia An đã tạo ra những vòng sóng quy tụ, nơi mùa thu mang chiều sâu tâm
linh, nơi cái đẹp vẫn tồn tại trong một không gian thiêng liêng:
"Tàn
Thu
về
giữa mênh mông
Mà
nghe bao nỗi
hư
không vợi vời
Lòng
trần khát cháy khôn ngơi
Người
về ngước mắt lên trời cầu kinh"
(Tàn
Thu)
Thơ Cao Gia An là vòng sóng
quy tâm, nơi nhân vật "người về" ngước mắt lên trời cầu nguyện, một
nghi thức kết nối với đức tin thiêng liêng. Từ đó, nhà thơ tạo ra vòng khép kín
giữa trần thế và cõi thánh thiêng, giữa nỗi khát khao trong tâm hồn và sự tìm
kiếm niềm an ủi, vươn tới sự hoàn thiện, giao hòa với vũ trụ, với Đấng-Tạo-Hóa.
Mạch kết bài thơ là hành trình quay về, một điểm tụ của cảm xúc và suy tưởng. Cùng
một trạng thái quy tâm, khổ kết bài thơ "Mùa lá rơi" dưới đây biểu đạt sự vang
vọng trong suy tưởng.
"Đặt
chân trên xác lá khô
Nghe
âm vang giữa hư vô vọng về"
(Mùa
Lá Rơi)
Sự trở
lại với những âm vang từ không gian hư vô, trống rỗng tuyệt đối, chứa đựng
những khắc khoải về sự vô thường. Đây là điểm tụ cảm xúc, nơi người đọc vừa cảm
nhận sự kết thúc vừa là sự bắt đầu của một triết lý sâu sắc về sự sống, cái
chết và những dư ba của nó trong khoảng không thanh sạch của mùa thu.
Những
vòng sóng quy tâm trong thơ lục bát Cao Gia An khởi phát từ những rung động
trong đời sống thể lý để rồi dần lan tỏa và hội tụ về cõi sâu thẳm của tâm
linh. Ở đó, hành trình quy tâm là sự chiêm nghiệm bản thể, là khát vọng hòa
quyện với Đấng-Tuyệt-Đối. Trong đời sống thể lý, nhà thơ phác họa những hình
ảnh thiên nhiên và con người gần gũi, như lời mời gọi trở về nguồn cội. Còn
trong đời sống thánh hiến, những câu chữ trở thành lời nguyện cầu, biểu đạt sự
gắn bó thiết tha với Thiên Chúa, nơi mà mọi xao động đều lắng lại trong bình
yên vĩnh cửu. Vòng sóng ấy không khép kín mà lan tỏa, kết nối với tha nhân, mở
rộng biên độ của yêu thương và đức tin. Thơ Cao Gia An vì thế vừa là hành trình
quy tâm, vừa là lời nhắn gửi về sự hòa hợp giữa con người, vũ trụ và Đấng-Tối-Cao.
"Cho
con sống trọn Mùa Chay
Bỏ
đi cái thói nhây nhây giữa chừng
Phúc
thì biết đón biết mừng
Tội
thì biết sợ biết dừng, thật xa…
Cho
con chân bước vào nhà
Nghe
lòng rộn rã vỡ òa niềm vui"
(Vào
Chay)
Bài
thơ "Vào Chay"
mở ra một hành trình thiêng liêng, là lời cầu nguyện và tâm tình hướng về mùa
Chay – thời gian để canh tân tâm hồn và trở về với Thiên Chúa. Trong ánh sáng
mỹ học Kitô giáo, bài thơ là lời mời gọi con người vượt ra khỏi những khổ đau
trần thế, để tiến vào một không gian thiêng liêng, nơi sự quy tâm và thánh hóa
tâm hồn được thực hiện.
Hành
trình tâm linh của con người trong mối tương quan với Thiên Chúa được khắc họa
rõ nét trong bài thơ "Tội và Tình", bắt đầu từ câu chuyện tổ tông
truyền nơi ông Adam và bà Eva trong vườn Địa Đàng. Tác giả mở đầu bằng hình ảnh
Adam chạy trốn Thiên Chúa vì sợ hãi và xấu hổ sau khi phạm tội, một hành động
biểu tượng cho sự sa ngã đầu tiên của loài người. Hành động "dệt lá che
thân" không chỉ phản ánh sự che giấu yếu đuối cá nhân, mà còn khởi đầu cho
chuỗi đổ vỡ lan rộng trong lịch sử nhân loại: sự rạn nứt với Thiên Chúa, thiên
nhiên, và tha nhân.
"Hồn
trần sầu muộn héo hon
Cỏ
cây gai góc phủ mòn đời xanh
Vườn
yêu thương vỡ tan tành
Bờ
nghiêng dốc nắng liễu xanh rũ buồn
Dầm
dìa Trời đổ lệ tuôn
Trơ
vơ đất trắng thẹn thuồng xót xa
Từ
con đổ vỡ cùng Cha
Bao
là đổ vỡ lan xa dặm trường"
(Tội
và Tình)
Khổ thơ
trên đã mô tả hậu quả tội lỗi tổ tông, đồng thời gợi ra nỗi đau mang tính di
truyền của loài người. Tuy nhiên, bài thơ không dừng lại ở thái độ tuyệt vọng.
Tình thương của Thiên Chúa, biểu trưng qua cây Thập giá mọc giữa lòng đời, trở
thành nguồn cứu rỗi cho cả nhân loại.
"Nhờ
tình Cha quá nhân hiền
Cha
thương cho hạt oan khiên đâm chồi
Cây
mọc lên giữa lòng đời
Cây
mọc lên giữa kiếp người điêu linh
Cây
vươn cao bóng Thập hình
Cây
che bóng mát trường sinh cho đời"
(Tội
và Tình)
Bài thơ
khép lại bằng sự ăn năn của con người, khẳng định rằng dù mang gánh nặng tội tổ
tông, loài người vẫn được mời gọi trở về với Thiên Chúa nhờ tình thương yêu và
ân sủng của Ngài. Đây là bài ca tụng tình yêu cứu độ vượt thời gian, giúp hàn
gắn mọi đổ vỡ và mở ra cơ hội để con người làm lại từ đầu.
Hành
trình quy tâm mạnh mẽ được Cao
Gia An biểu đạt trong bài thơ "Vẹn Tròn Tình Cha", thể hiện sự trở về của con
người với Thiên Chúa qua vòng sóng tình yêu và sự tha thứ. Tác phẩm khắc họa sự
lạc lối, sa ngã của con người trong cám dỗ trần thế, nhưng đồng thời cũng gợi
mở hy vọng về lòng thương xót vô biên của Thiên Chúa. Vòng sóng quy tâm bắt đầu
từ sự thức tỉnh nội tâm, từ tiếng gọi dịu dàng của tình Cha, dẫn đến sự trở về
trong ân sủng của Ngài.
"Con
về tìm lại tình son
Con
về sống lại tình con trong nhà
Đường
về Cha đón từ xa
Tai
con ngọt lịm lời Cha thì thầm
Hôn
lên những vết thương bầm
Xoa
lên những dấu lỗi lầm tội khiên
Tình
con bao nẻo đường riêng
Tình
Cha luôn mãi một niềm thứ tha
Con
đi lạc ngút ngàn xa
Vẫn
luôn dang rộng tay Cha gọi mời"
(Vẹn
Tròn Tình Cha)
Hình
ảnh Thiên Chúa hiện ra qua sự đón nhận trọn vẹn, xoa dịu mọi vết thương, và tha
thứ mọi lỗi lầm, nhấn mạnh sự vẹn tròn trong tình yêu của Ngài. Hành trình của
người con hoang đàng trở về nhà Cha là hành trình của tất cả nhân loại, từ chỗ
đánh mất bản thân đến lúc tìm lại căn tính đích thực qua tình yêu thương và ơn
cứu độ. Bài thơ truyền tải một thông điệp sâu sắc về sự trung tín, bao dung và
thủy chung của Thiên Chúa, mời gọi mỗi tâm hồn trở về để sống trong bình an và
tình yêu trọn vẹn.
Sự trở về ấy không chỉ mang
tính cá nhân mà còn phản ánh một hành trình phổ quát của tâm hồn con người,
giống như trong các tác phẩm khác, nơi nỗi nhớ quê hương và cội nguồn trở thành
biểu tượng cho khát khao tìm lại giá trị tinh thần sâu sắc. Các bài thơ
"Tết Tha Hương", "Một Chút Tết", "Tết Quê",
"Về Thôi…", "Độc Trình", Đàn Bầu"... của Cao Gia An thể hiện mối liên hệ sâu
sắc giữa tác giả với quê hương, gia đình, cội nguồn tổ tiên. Qua những hình ảnh
truyền thống, tác giả bày tỏ nỗi nhớ quê nhà, sự linh thiêng của Tết và những
nghi thức cổ truyền. Dù ở xa hay trong hành trình tìm kiếm ý nghĩa cuộc sống,
tác giả luôn khao khát quay về, tìm lại sự bình yên và kết nối với cội nguồn.
Tình cảm đối với gia đình và tổ tiên là nguồn động lực nuôi dưỡng tâm hồn, là
nền tảng cho đời sống thánh hiến của tác giả. Các bài thơ không chỉ nhắc nhở về
mùa xuân, mà còn là hành trình nội tâm, dẫn dắt tác giả về với điểm tụ vĩnh
cửu, nơi mọi giá trị tinh thần hội tụ. Đặc biệt, bài thơ "Trước Bàn Thờ Tổ
Tiên" biểu đạt rõ nét
hành trình quay về với cội nguồn, qua sự tôn kính tổ tiên và khôi phục các giá
trị đạo đức, phẩm hạnh.
"Con
về gác mộng nghe chuông
Trầm
mình tắm bến cội nguồn tổ tiên
Tạ
ơn một Tết bình yên
Ngẩng
đầu con lại an nhiên làm người"
(Trước
Bàn Thờ Tổ Tiên)
Hình
ảnh “tắm bến cội nguồn tổ tiên” mang ý nghĩa thanh lọc tâm hồn, khôi
phục những giá trị đạo đức và phẩm hạnh đã hun đúc nên bản sắc. Trong không
gian thiêng liêng của bàn thờ tổ tiên, con người không chỉ đối diện với quá khứ
mà còn với chính mình, nhận ra sự gắn bó bền chặt giữa hiện tại và di sản
truyền thống. Sự “ngẩng đầu an nhiên làm người” biểu trưng cho niềm tin
vào sự hồi sinh của nhân cách và giá trị sống, nhờ sự soi sáng từ nguồn cội và
lòng tri ân sâu sắc.
Những
vòng sóng quy tâm trong thơ lục bát của Cao Gia An được biểu đạt đa dạng và
phong phú, tạo nên sức vang vọng sâu sắc trong lòng người đọc. Những bài thơ
của Ngài vừa là tiếng lòng của con người hoài niệm, tìm kiếm và trở về với cội
nguồn, vừa là hồi chuông thức tỉnh, khơi dậy lòng nhân ái và sự trọn vẹn trong
đức tin. Qua từng vần thơ lục bát dịu dàng và bay bổng, Cao Gia An đưa người
đọc bước vào một cảnh giới tĩnh lặng, nơi tình yêu Thiên Chúa được phản chiếu
qua từng cung bậc cảm xúc, từ sự sám hối, ăn năn, đến niềm hy vọng và đón nhận
sự bao dung, cứu rỗi. Thơ Ngài còn truyền tải thông điệp về tình yêu thương tha
nhân, nhắc nhở con người về trách nhiệm sống chân thành, biết chia sẻ và đồng
cảm trong một thế giới đầy thử thách. Những vòng sóng quy tâm ấy là lời mời gọi
hướng tới cộng đồng, gắn kết con người với nhau trong tình yêu thương và sự tha
thứ.
Thơ lục
bát Cao Gia An kết hợp nhuần nhuyễn giữa truyền thống và hiện đại. Phần lớn
trong các bài thơ, tác giả sử dụng cách
ngắt nhịp trong thơ lục bát truyền thống, với nhịp 2/2/2, 2/4/2, hoặc 4/4. Ví
dụ:
"Chỉ
cần/ một chút/ Tết thôi
Khổ
bao nhiêu khổ/ nữa rồi cũng tan"
(Một
Chút Tết);
Hay:
"Năm
nay/ có Tết/ không em?
Anh
đi/ xa mãi/ vẫn thèm/ Tết quê"
(Tết
quê)
Nhưng
trong một số bài, tác giả đã phá cách độc đáo, tạo nên những hiệu ứng thị giác
và cảm xúc ấn tượng. Tác giả chủ ý ngắt dòng, đảo nhịp, và tách các nhịp của
câu thành dòng thơ độc lập, tựa như những câu thơ riêng lẻ.
"Chiều
thu
Rụng
chiếc lá vàng
Lá
se sẽ
Cuộn
bay ngang mặt người"
(Mùa
Lá Rơi)
Thủ
pháp này tạo cho không gian bài thơ những góc cạnh, liên kết bất thường, phá vỡ
sự liền mạch thường thấy trong lục bát truyền thống. Sự phá cách này không chỉ
tạo hiệu ứng thị giác đột ngột mà còn nhấn mạnh các từ, cụm từ quan trọng, mở
ra những khoảng lặng và chiều sâu cảm xúc. Nhịp thơ đứt quãng, bất thường tạo độ
mở, hòa nhịp với nội dung biểu đạt sự hoài niệm, trống trải...
Bài thơ "Nửa
Chừng" sau đây của Cao Gia An
là cách tân độc đáo trong thể lục bát, kết hợp giữa hình thức cổ điển và tính
tự do trong diễn đạt. Tác giả đã biến hóa thể thơ lục bát trở thành một công cụ
để thể hiện những cảm xúc lưỡng lự, mâu thuẫn, và sự bấp bênh của con người
trong thế giới vô thường.
"Nửa
chừng thánh
Nửa
chừng người
Nửa
chừng khóc
Nửa
chừng cười
Vô
duyên…
Nửa
chừng tỉnh
Nửa
chừng điên
Nửa
chừng nhớ
Nửa
chừng quên
Vô
thường…"
(Nửa
chừng)
Cấu trúc lặp lại "Nửa
chừng" xuyên suốt bài thơ không chỉ tạo ra nhịp điệu đều đặn, mà còn phản
ánh sự giằng co, mâu thuẫn trong cảm xúc và nhận thức con người, từ giận
thương, tỉnh điên, nhớ quên đến xa lạ, tiếc nuối... Những câu thơ thể hiện sự
bấp bênh và mơ hồ của cuộc sống, đồng thời khơi gợi những suy tư về hoài niệm,
thiếu vắng. Mặc dù giống như thơ đồng dao với nhịp điệu dễ nhớ và lặp lại, bài
thơ lại không mang tính giáo dục hay giải trí, mà đi sâu vào khám phá bản chất
phức tạp của con người.
Cao Gia
An sáng tác nhiều thể loại thơ, từ lục bát, ngũ ngôn, đường luật đến thơ tự do.
Thơ của Ngài hòa quyện tinh tế giữa đức tin tôn giáo và cảm xúc, phản ánh những
suy tư về cuộc sống, sự vô thường và khát vọng cứu rỗi. Ngoài thơ, Cao Gia An
còn viết tiểu thuyết, truyện ngắn, tùy bút và sáng tác nhạc. Đặc biệt, truyện
ngắn "Huệ trong đêm" của Ngài đã được chuyển thể thành phim "Huệ
đêm", gây tiếng vang trong và ngoài cộng đồng Công giáo.
Nhà thơ Cao Gia An (hoặc Gia
An S.J), là bút danh của Linh mục Giuse Cao Gia An, sinh năm 1981 tại Giáo phận
Xuân Lộc, tỉnh Đồng Nai. Trước khi thụ phong linh mục, tác giả sử dụng bút danh
Lưu Minh Gian trong sáng tác.
Ngài trở thành Tiến sĩ chú giải Kinh Thánh đầu tiên của Việt Nam sau khi bảo vệ
thành công luận án tại Roma (Ý).
Thơ lục bát là một mảng đặc
sắc trong kho tàng văn chương phong phú của Cao Gia An. Tác phẩm của Ngài đa
dạng, sâu sắc, phản ánh thế giới nội tâm phong phú, nơi đức tin tôn giáo giao
hòa cùng cảm xúc con người. Hy vọng tôi sẽ có cơ hội tiếp cận trọn vẹn các tác
phẩm của Cao Gia An, để từ đó khắc họa rõ nét hơn chân dung một gương mặt văn
chương Công giáo tài năng, mang đến cho bạn đọc những khám phá đầy bất ngờ và
thú vị hơn.
Hải Phòng, 6/01/2025
M.V.P